Từ "at sea" trong tiếng Anh có nghĩa là "hoang mang", "bối rối", "lúng túng", hoặc "không hiểu ra sao". Cụm từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của một người khi họ không chắc chắn về điều gì đó hoặc không biết phải làm gì trong một tình huống nhất định.
Ví dụ sử dụng:
"When he was asked about the new project, he looked at sea."
(Khi anh ấy được hỏi về dự án mới, anh ấy trông bối rối.)
Trong một tình huống cụ thể:
"After reading the complicated instructions, I felt completely at sea."
(Sau khi đọc hướng dẫn phức tạp, tôi cảm thấy hoàn toàn hoang mang.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
To be at sea: Cụm từ này thường được dùng để chỉ một người đang trong trạng thái bối rối, không biết phải làm gì.
To leave someone at sea: Có nghĩa là để ai đó trong tình trạng hoang mang, không cung cấp thông tin cần thiết cho họ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Confused: Bối rối.
Bewildered: Hoang mang, lúng túng.
Perplexed: Khó hiểu, bối rối.
Lost: Cảm thấy lạc lối, không biết phải làm gì.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
In a fog: Trong tình trạng không rõ ràng, bối rối.
Out of one's depth: Ở trong tình huống mà mình không biết hoặc không có khả năng xử lý.
Kết luận:
Cụm từ "at sea" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả cảm giác bối rối hoặc không chắc chắn về điều gì đó trong tiếng Anh.